PHÊ BÌNH HỌC THUẬT VỀ BÀI THƠ

ngày 24.12.25


Bài thơ “Ảo Vọng Tình Yêu” CỦA YÊN SƠN

Trong dòng chảy của thơ trữ tình Việt Nam đương đại, Ảo Vọng Tình Yêu của Yên Sơn là một văn bản tiêu biểu cho cảm thức hiện sinh buồn, nơi con người đối diện với giới hạn cảm xúc và sự bất khả trong việc nắm giữ tình yêu. Bài thơ không dài, sử dụng ngôn ngữ giản dị, nhưng lại khơi lên nhiều câu hỏi mang tính bản thể học: Vì sao yêu thương dễ tàn? Vì sao ký ức luôn ám ảnh? Vì sao con người dù biết vô thường vẫn không thoát khỏi sự níu giữ?

Tác phẩm đặt mình vào trung tâm của những câu hỏi ấy và tìm cách giải phóng chúng thông qua hình thức thơ ngắn, giàu tính hồi cố và pha đượm tâm trạng u uẩn. Do đó, việc phân tích bài thơ dưới góc độ học thuật giúp làm rõ ba trục chính: cấu trúc thi pháp, trường nghĩa cảm xúc, và ý thức hiện sinh.
Thi pháp và cấu trúc trữ tình

1. Cấu trúc lặp và tuyến tính cảm xúc

Bài thơ sử dụng dạng thi pháp lặp (repetition structure), được thể hiện qua việc câu mở đầu “đêm về lòng bão nổi” được tái hiện ở khổ cuối. Đây là thủ pháp tạo vòng tròn (circular structure), cho thấy cảm xúc của nhân vật trữ tình không có điểm giải thoát, mà vận hành theo lối hồi quy — một dạng tâm lý thường gặp trong các văn bản viết về ký ức đau thương.

2. Tính chất ngữ pháp đời thường

Thi pháp của Yên Sơn nghiêng về ngôn ngữ tối giản (minimalism), sử dụng câu ngắn, ít tu từ công phu, nhằm đặt trọng tâm vào nội dung tâm lý. Điều này tạo nên sự gần gũi với hình thức thơ “lời nói” (speech-poetry), xuất hiện trong văn học hậu 1986, nơi ranh giới giữa thơ và tự sự được làm mờ.

3. Miền biểu tượng trữ tình

Tác phẩm không sử dụng biểu tượng phong phú, nhưng nổi bật là các cặp đối lập biểu trưng:

• tình yêu ↔ ảo vọng

• nụ cười ↔ nước mắt

• gặp nhau ↔ xa nhau

• song song ↔ chia lìa

Những nhị nguyên này tạo thành nền tảng cấu trúc lưỡng cực (binary structure), một đặc điểm quen thuộc trong thơ suy tư, giúp bộc lộ trạng thái nội tâm phân mảnh.

Cảm xúc và tâm lý nhân vật trữ tình

1. Nỗi buồn hậu tình yêu

Cảm xúc chủ đạo của bài thơ không phải là tình yêu đang nảy nở, mà là tàn dư của tình yêu — một dạng cảm xúc “hậu nghiệm” (post-affective). Điều này thể hiện qua hai đặc điểm:

• Tất cả cảm xúc đều được nhìn từ điểm thời gian sau khi tình yêu đã khép lại.

• Mọi hình ảnh liên quan đến yêu thương đều mang tính mòn mỏi: cằn cỗi, xót xa, gắng gượng.
Nhân vật trữ tình sống trong tình trạng hoài tưởng đau đớn (painful reminiscence), nơi ký ức không vơi đi theo thời gian mà càng trở nên nặng nề.

2. Mâu thuẫn nội tâm: nghĩa – tình

Khổ cuối thể hiện rõ mâu thuẫn giữa:

• Cương thường: chuẩn mực xã hội, đạo lý, nghĩa vụ.

• Tơ vương: phần cảm xúc chưa đoạn tuyệt, thuộc về khát vọng cá nhân.

Đây là xung đột cổ điển của văn học Việt Nam, xuất hiện từ thơ ca trung đại đến văn học hiện đại: nhân vật không thể quay lại quá khứ, cũng không thể bước qua nó. Kết quả là tâm lý lưỡng phân (split affect), khiến con người vừa muốn quên vừa không thể quên.

3. Vết thương cảm xúc và sự bất lực

Tác phẩm mô tả một dạng tổn thương tâm lý kín (silent trauma): nỗi đau không bộc phát thành tiếng gào, mà âm ỉ kéo dài. Đây là một motif đặc trưng của thơ Việt Nam thời hậu chiến và hậu đổi mới: con người cá nhân hóa nỗi đau, giữ nó trong lặng lẽ riêng tư.

Ý thức hiện sinh: tình yêu như một ảo tượng

1. Tình yêu bị giải minh tính chân thật

Tác giả không xem tình yêu như một giá trị tuyệt đối. Ngược lại, ông “giải thiêng” (demythologize) và đưa nó về bản chất mong manh:
tình yêu là huyễn mộng
yêu thương là ảo vọng

Quan niệm này mang màu sắc hiện sinh bi quan (pessimistic existentialism), gần với triết học của Unamuno hay tinh thần vô thường của Thiền. Tình yêu ở đây không phải là cứu rỗi, mà là nơi con người nhận ra sự giới hạn của mình.

2. Thời gian và sự bất khả

Chủ thể trữ tình hỏi: “nếu được quành trở lại / không biết làm sao hơn”

Đây là một hình thức nhận thức muộn (late cognition), nơi con người ý thức rằng sự trở lại là bất khả, và tri thức rút ra chỉ có giá trị trong hồi tưởng. Điều này đưa bài thơ gần hơn với tư tưởng hiện sinh châu Âu: đời sống luôn được hiểu rõ sau khi nó đã trôi qua.

3. Cái trớ trêu như bản chất của nhân sinh

Khổ thơ: “nhưng đời trớ trêu quá gặp nhau chi rồi xa” cho thấy cái nhìn về đời như một chuỗi ngẫu nhiên phi lý (absurdity), rất gần với tinh thần của Camus: con người luôn rơi vào nghịch cảnh không mong muốn, và không lý giải được vì sao.

Kết luận

Ảo Vọng Tình Yêu là một văn bản trữ tình mang cấu trúc giản lược nhưng hàm chứa chiều sâu triết học. Bài thơ kết hợp:

• thi pháp tối giản,

• ngôn ngữ mộc mạc,

• chiều sâu nội tâm,

• và cảm thức hiện sinh u uẩn.

Tác phẩm cho thấy Yên Sơn không tô vẽ tình yêu như một huyền thoại, mà nhìn nó với sự trung thực đến lạnh lẽo: yêu thương đẹp nhưng dễ vỡ, ký ức ngọt nhưng làm đau, và con người dù muốn vượt khỏi những ràng buộc của “cương thường” vẫn bị quy định bởi chính ước vọng của trái tim.

Ở nghĩa đó, bài thơ là một đóng góp đáng chú ý cho dòng thơ suy tư Việt Nam hiện đại: một tiếng nói bình lặng nhưng ám ảnh, nơi tình yêu hiện lên không phải như giấc mộng hồng, mà như một ảo vọng đầy nhân tính, làm con người vừa mệt mỏi vừa không thể rời xa.


Philosophical Reflection on
“Illusory Longing of Love” by Yên Sơn

In the quiet current of contemporary Vietnamese lyricism, Illusory Longing of Love emerges like a small tremor of the soul—an intimate utterance where a human being stands before the fragile architecture of affection. The poem is brief, austere in vocabulary, yet behind its simplicity there pulses a depth of wondering: Why does love fade so quickly? Why do memories linger longer than the moments that created them? And why, even when we understand impermanence, do our hearts cling to what has slipped beyond reach?

Yên Sơn does not attempt to answer these questions. Instead, he allows the poem to live inside them, to circle through emotion as if tracing the dim orbit of an old moon.

I. Structure as Echo: A Circle That Never Closes

The poem opens—and closes—with the same line: “Night comes, and storms rise in the heart.”

This repetition does not merely frame the poem; it becomes its philosophical core.

It suggests that sorrow is not linear but cyclical, returning with the calm inevitability of tides.
Memory, rather than healing, loops back on itself, deepening its wound with each turn.

This circular motion mirrors the human psyche when confronting loss: we wander, we reflect, we ache— yet we remain where we began.

II. The Music of Plain Speech

Yên Sơn writes with a deliberate spareness, a language stripped to its essentials. There are no elaborate metaphors, no ornamental flourishes. This minimalism is its own form of music: soft, steady, conversational— as though the poem were spoken not aloud, but inwardly.

In this modest diction lies a quiet honesty: the poem does not hide behind imagery; it lets emotional truth stand unshielded.

III. Emotional Topography: The Landscape After Love

This is not a poem about love’s arrival. It is a poem about love’s residue— the fine dust left after passion has burned itself out.

Every emotion in the poem looks backward. Every image is tinged with fatigue: parched years, aching hearts, forced smiles, suffering endured in silence.

The speaker dwells in the strange realm where the past is more vivid than the present — a place where the heart continues to live in what is no longer possible.

IV. The Inner Rift: Duty and Desire

One of the poem’s most piercing tensions appears in the final stanza: to break free from conventions, and yet remain bound by longing.

Here lies a quintessential Vietnamese dilemma— the collision of moral duty with the unruly pulse of the heart. The speaker cannot return, yet cannot move forward. And so he is suspended, not in time, but in emotion: a soul standing on the bridge between what should be done and what cannot be forgotten.

V. Love as Illusion, Memory as Fate

The poem’s core thesis emerges with disarming clarity: “Love is but a dream. Affection, merely an illusion.” Yet this is not cynicism. It is a recognition shaped by experience — a philosophical acceptance that love’s beauty is inseparable from its transience. It is reminiscent of Buddhist impermanence, and of the existentialist insight that meaning is always fleeting, always slipping through one’s fingers even as one tries to grasp it.

When the speaker asks: “If I could turn back, what would I do differently?” He enters the domain of existential regret— the knowledge that life can only be understood in hindsight, never in the moment of living.

VI. The Absurdity of Destiny
“Life is strange — we meet only to part.”

In these lines, the poem touches the absurd: the irrational, unbidden nature of human encounter. Here love is not a blessing or a curse, but an event that arrives without reason and departs without explanation.

In its quiet way, the poem approaches Camus’ vision of the absurd— the understanding that life often denies us the meaning we ask of it.

VII. Final Contemplation

Illusory Longing of Love is woven with the softness of regret and the clarity of insight. It is a poem of small words and wide silences, where emotional restraint opens into philosophical depth.

Yên Sơn refuses to mythologize love. Instead, he reveals its delicate impermanence: how it dazzles, how it wounds, how it remains— even when it is no longer there.

In this sense, the poem becomes more than a lament. It becomes a meditation on the human condition: the struggle to accept what the heart desires, the difficulty of release, and the stubborn persistence of longing in a world shaped by change.

A quiet poem. A gentle ache. And yet—an echo that lingers long after the final line has fallen still.


« TRANG NHÀ »